Cho phép Google Chrome Frame xử lý các loại nội dung sau |
ChromeFrameContentTypes | Cho phép Google Chrome Frame xử lý các loại nội dung được liệt kê |
Chính sách xác thực HTTP |
AuthSchemes | Các giao thức xác thực được hỗ trợ |
DisableAuthNegotiateCnameLookup | Tắt tra cứu CNAME khi thỏa thuận xác thực Kerberos |
EnableAuthNegotiatePort | Bao gồm cổng không chuẩn trong Kerberos SPN |
AuthServerWhitelist | Danh sách trắng máy chủ xác thực |
AuthNegotiateDelegateWhitelist | Danh sách trắng máy chủ ủy quyền Kerberos |
GSSAPILibraryName | Tên thư viện GSSAPI |
AllowCrossOriginAuthPrompt | Lời nhắc xác thực cơ bản HTTP giữa các gốc |
Chứng thực từ xa |
AttestationEnabledForDevice | Cho phép chứng thực từ xa cho thiết bị |
AttestationEnabledForUser | Cho phép chứng thực từ xa cho người dùng |
AttestationExtensionWhitelist | Tiện ích mở rộng được phép sử dụng API chứng thực từ xa |
AttestationForContentProtectionEnabled | Cho phép sử dụng chứng thực từ xa để bảo vệ nội dung cho thiết bị |
Cài đặt người dùng được quản lý cục bộ |
SupervisedUsersEnabled | Bật người dùng được giám sát |
SupervisedUserCreationEnabled | Cho phép tạo người dùng được giám sát |
Cài đặt nội dung |
DefaultCookiesSetting | Cài đặt cookie mặc định |
DefaultImagesSetting | Cài đặt hình ảnh mặc định |
DefaultJavaScriptSetting | Cài đặt JavaScript mặc định |
DefaultPluginsSetting | Cài đặt trình cắm mặc định |
DefaultPopupsSetting | Cài đặt cửa sổ bật lên |
DefaultNotificationsSetting | Cài đặt thông báo mặc định |
DefaultGeolocationSetting | Cài đặt vị trí địa lý mặc định |
DefaultMediaStreamSetting | Cài đặt luồng truyền thông mặc định |
AutoSelectCertificateForUrls | Tự động chọn chứng chỉ ứng dụng khách cho các trang web này |
CookiesAllowedForUrls | Cho phép cookie trên các trang web này |
CookiesBlockedForUrls | Chặn cookie trên các trang web này |
CookiesSessionOnlyForUrls | Cho phép cookie chỉ trong phiên trên các trang web này |
ImagesAllowedForUrls | Cho phép hình ảnh trên các trang web này |
ImagesBlockedForUrls | Chặn hình ảnh trên các trang web này |
JavaScriptAllowedForUrls | Cho phép JavaScript trên các trang web này |
JavaScriptBlockedForUrls | Chặn JavaScript trên các trang web này |
PluginsAllowedForUrls | Cho phép trình cắm trên các trang web này |
PluginsBlockedForUrls | Chặn trình cắm trên các trang web này |
PopupsAllowedForUrls | Cho phép cửa sổ bật lên trên các trang web này |
PopupsBlockedForUrls | Chặn cửa sổ bật lên trên các trang web này |
NotificationsAllowedForUrls | Cho phép thông báo trên các trang web này |
NotificationsBlockedForUrls | Chặn thông báo trên các trang web này |
Cài đặt trợ năng |
ShowAccessibilityOptionsInSystemTrayMenu | Hiển thị tùy chọn trợ năng trong trình đơn của khay hệ thống |
LargeCursorEnabled | Bật con trỏ lớn |
SpokenFeedbackEnabled | Bật tính năng phản hồi bằng giọng nói |
HighContrastEnabled | Bật chế độ tương phản cao |
VirtualKeyboardEnabled | Bật bàn phím ảo |
KeyboardDefaultToFunctionKeys | Các phím phương tiện mặc định cho phím chức năng |
ScreenMagnifierType | Đặt loại kính lúp màn hình |
DeviceLoginScreenDefaultLargeCursorEnabled | Đặt trạng thái của con trỏ lớn mặc định trên màn hình đăng nhập |
DeviceLoginScreenDefaultSpokenFeedbackEnabled | Đặt trạng thái phản hồi bằng giọng nói mặc định trên màn hình đăng nhập |
DeviceLoginScreenDefaultHighContrastEnabled | Đặt trạng thái chế độ tương phản cao mặc định trên màn hình đăng nhập |
DeviceLoginScreenDefaultVirtualKeyboardEnabled | Đặt trạng thái mặc định của bàn phím ảo trên màn hình đăng nhập |
DeviceLoginScreenDefaultScreenMagnifierType | Đặt loại kính lúp màn hình mặc định được bật trên màn hình đăng nhập |
Máy chủ proxy |
ProxyMode | Chọn cách chỉ định cài đặt máy chủ proxy |
ProxyServerMode | Chọn cách chỉ định cài đặt máy chủ proxy |
ProxyServer | Địa chỉ hoặc URL của máy chủ proxy |
ProxyPacUrl | URL tới một tệp .pac proxy |
ProxyBypassList | Quy tắc bỏ qua proxy |
Nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm mặc định |
DefaultSearchProviderEnabled | Bật nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm mặc định |
DefaultSearchProviderName | Tên nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm mặc định |
DefaultSearchProviderKeyword | Từ khóa nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm mặc định |
DefaultSearchProviderSearchURL | URL tìm kiếm nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm mặc định |
DefaultSearchProviderSuggestURL | URL đề xuất của nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm mặc định |
DefaultSearchProviderInstantURL | URL instant của nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm mặc định |
DefaultSearchProviderIconURL | Biểu tượng nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm mặc định |
DefaultSearchProviderEncodings | Mã hóa của nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm mặc định |
DefaultSearchProviderAlternateURLs | Danh sách các URL thay thế cho nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm mặc định |
DefaultSearchProviderSearchTermsReplacementKey | Tham số kiểm soát vị trí cụm từ tìm kiếm cho nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm mặc định |
DefaultSearchProviderImageURL | Tham số cung cấp tính năng tìm theo hình ảnh cho nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm mặc định |
DefaultSearchProviderNewTabURL | URL trang tab mới của nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm mặc định |
DefaultSearchProviderSearchURLPostParams | Tham số cho URL tìm kiếm sử dụng POST |
DefaultSearchProviderSuggestURLPostParams | Tham số cho URL đề xuất sử dụng POST |
DefaultSearchProviderInstantURLPostParams | Tham số cho URL tức thì sử dụng POST |
DefaultSearchProviderImageURLPostParams | Tham số cho URL hình ảnh sử dụng POST |
Nhắn tin gốc |
NativeMessagingBlacklist | Định cấu hình danh sách cấm nhắn tin gốc |
NativeMessagingWhitelist | Định cấu hình danh sách cho phép nhắn tin gốc |
NativeMessagingUserLevelHosts | Cho phép các máy chủ Nhắn tin gốc ở mức người dùng (được cài đặt mà không cần có quyền quản trị). |
Quản lý nguồn |
ScreenDimDelayAC | Độ trễ mờ màn hình khi chạy trên nguồn AC |
ScreenOffDelayAC | Độ trễ tắt màn hình khi chạy trên nguồn AC |
ScreenLockDelayAC | Độ trễ khóa màn hình khi chạy trên nguồn AC |
IdleWarningDelayAC | Thời gian chờ cảnh báo trạng thái không sử dụng khi chạy trên nguồn AC |
IdleDelayAC | Độ trễ lúc không sử dụng khi chạy trên nguồn AC |
ScreenDimDelayBattery | Độ trễ mờ màn hình khi chạy trên nguồn pin |
ScreenOffDelayBattery | Độ trễ tắt màn hình khi chạy trên nguồn pin |
ScreenLockDelayBattery | Độ trễ khóa màn hình khi chạy trên nguồn pin |
IdleWarningDelayBattery | Thời gian chờ cảnh báo trạng thái không sử dụng khi chạy trên nguồn pin |
IdleDelayBattery | Độ trễ khi không sử dụng khi chạy trên nguồn pin |
IdleAction | Hành động cần thực hiện khi đạt tới độ trễ khi không sử dụng |
IdleActionAC | Tác vụ sẽ thực hiện khi đạt độ trễ không hoạt động trong khi chạy bằng nguồn AC |
IdleActionBattery | Tác vụ sẽ thực hiện khi đạt độ trễ không hoạt động trong khi chạy bằng nguồn pin |
LidCloseAction | Hành động sẽ thực hiện khi người dùng đóng nắp |
PowerManagementUsesAudioActivity | Chỉ định xem hoạt động âm thanh có ảnh hưởng đến việc quản lý nguồn không |
PowerManagementUsesVideoActivity | Chỉ định xem hoạt động video có ảnh hưởng đến việc quản lý nguồn không |
PresentationIdleDelayScale | Tỷ lệ phần trăm theo đó xác định độ trễ khi không hoạt động trong chế độ bản trình bày (không dùng nữa) |
PresentationScreenDimDelayScale | Tỷ lệ phần trăm theo đó xác định độ trễ mờ màn hình ở chế độ bản trình bày |
AllowScreenWakeLocks | Cho phép khóa chế độ thức màn hình |
UserActivityScreenDimDelayScale | Tỷ lệ phần trăm xác định độ trễ mờ màn hình nếu người dùng hoạt động sau khi màn hình bị làm mờ |
WaitForInitialUserActivity | Đợi hoạt động người dùng đầu tiên |
PowerManagementIdleSettings | Cài đặt quản lý nguồn khi người dùng không sử dụng |
ScreenLockDelays | Độ trễ khóa màn hình |
Tiện ích mở rộng |
ExtensionInstallBlacklist | Định cấu hình danh sách đen cài đặt tiện ích mở rộng |
ExtensionInstallWhitelist | Định cấu hình danh sách trắng cài đặt tiện ích mở rộng |
ExtensionInstallForcelist | Định cấu hình danh sách các tiện ích mở rộng bắt buộc cài đặt |
ExtensionInstallSources | Định cấu hình nguồn cài đặt tiện ích mở rộng, ứng dụng và tập lệnh người dùng |
ExtensionAllowedTypes | Định cấu hình loại ứng dụng/tiện ích mở rộng được cho phép |
Trang chủ |
HomepageLocation | Định cấu hình URL trang chủ |
HomepageIsNewTabPage | Sử dụng trang Tab mới làm trang chủ |
Trang khởi động |
RestoreOnStartup | Tác vụ khi khởi động |
RestoreOnStartupURLs | Các URL được mở khi khởi động |
Trình hiển thị HTML mặc định dành cho Google Chrome Frame |
ChromeFrameRendererSettings | Trình hiển thị HTML mặc định dành cho Google Chrome Frame |
RenderInChromeFrameList | Luôn hiển thị các mẫu URL sau đây trong Google Chrome Frame |
RenderInHostList | Luôn hiển thị các mẫu URL sau đây trong trình duyệt chính |
AdditionalLaunchParameters | Tham số dòng lệnh bổ sung cho Google Chrome |
SkipMetadataCheck | Bỏ qua kiểm tra thẻ meta trong Google Chrome Frame |
Trình quản lý mật khẩu |
PasswordManagerEnabled | Bật trình quản lý mật khẩu |
PasswordManagerAllowShowPasswords | Cho phép người dùng hiển thị mật khẩu trong Trình quản lý mật khẩu |
Định cấu hình tùy chọn Google Drive |
DriveDisabled | Tắt Drive trong ứng dụng tệp Chrome OS |
DriveDisabledOverCellular | Tắt Google Drive trên các kết nối di động trong ứng dụng tệp Chrome OS |
Định cấu hình tùy chọn truy cập từ xa |
RemoteAccessClientFirewallTraversal | Bật tính năng chặn tường lửa từ máy khách truy cập từ xa |
RemoteAccessHostFirewallTraversal | Bật tính năng chặn tường lửa từ máy chủ truy cập từ xa |
RemoteAccessHostDomain | Định cấu hình tên miền bắt buộc cho máy chủ truy cập từ xa |
RemoteAccessHostRequireTwoFactor | Bật xác thực hai bước cho máy chủ truy cập từ xa |
RemoteAccessHostTalkGadgetPrefix | Định cấu hình tiền tố TalkGadget cho máy chủ truy cập từ xa |
RemoteAccessHostRequireCurtain | Bật tính năng ẩn của máy chủ truy cập từ xa |
RemoteAccessHostAllowClientPairing | Bật hoặc tắt xác thực không có mã PIN |
RemoteAccessHostAllowGnubbyAuth | Cho phép xác thực gnubby |
AllowFileSelectionDialogs | Cho phép kích hoạt các hộp thoại chọn tệp |
AllowOutdatedPlugins | Cho phép chạy các trình cắm đã lỗi thời |
AlternateErrorPagesEnabled | Bật các trang lỗi thay thế |
AlwaysAuthorizePlugins | Luôn chạy plugin yêu cầu ủy quyền |
ApplicationLocaleValue | Ngôn ngữ của ứng dụng |
AudioCaptureAllowed | Cho phép hoặc từ chối ghi âm |
AudioCaptureAllowedUrls | Các URL sẽ được cấp quyền truy cập thiết bị ghi âm mà không cần phải hiển thị lời nhắc |
AudioOutputAllowed | Cho phép phát âm thanh |
AutoCleanUpStrategy | Chọn chiến lược dùng để tạo thêm dung lượng đĩa trong quá trình dọn sạch tự động |
AutoFillEnabled | Bật Tự động điền |
BackgroundModeEnabled | Tiếp tục chạy các ứng dụng dưới nền khi Google Chrome bị đóng |
BlockThirdPartyCookies | Chặn cookie của bên thứ ba |
BookmarkBarEnabled | Bật Thanh dấu trang |
BuiltInDnsClientEnabled | Sử dụng máy khách DNS tích hợp |
ChromeOsLockOnIdleSuspend | Bật khóa khi thiết bị không hoạt động hoặc bị tạm ngừng |
ChromeOsMultiProfileUserBehavior | Kiểm soát hoạt động của người dùng trong một phiên đa cấu hình |
ChromeOsReleaseChannel | Kênh phát hành |
ChromeOsReleaseChannelDelegated | Kênh phát hành có thể được định cấu hình bởi người dùng hay không |
ClearSiteDataOnExit | Xóa dữ liệu trang web khi đóng trình duyệt (không dùng nữa) |
CloudPrintProxyEnabled | Bật proxy Google Cloud Print |
CloudPrintSubmitEnabled | Cho phép gửi tài liệu tới Google Cloud Print |
DataCompressionProxyEnabled | Bật tính năng proxy nén dữ liệu |
DefaultBrowserSettingEnabled | Đặt Chrome là trình duyệt mặc định |
DeveloperToolsDisabled | Vô hiệu hóa công cụ dành cho nhà phát triển |
DeviceAllowNewUsers | Cho phép tạo tài khoản người dùng mới |
DeviceAllowRedeemChromeOsRegistrationOffers | Cho phép người dùng đổi phiếu mua hàng thông qua Đăng ký Chrome OS |
DeviceAppPack | Danh sách tiện ích mở rộng trong AppPack |
DeviceAutoUpdateDisabled | Tắt cập nhật tự động |
DeviceAutoUpdateP2PEnabled | Tự động cập nhật p2p được bật |
DeviceDataRoamingEnabled | Bật chuyển vùng dữ liệu |
DeviceEphemeralUsersEnabled | Xóa dữ liệu người dùng khi đăng xuất |
DeviceGuestModeEnabled | Bật chế độ khách |
DeviceIdleLogoutTimeout | Thời gian chờ cho tới khi đăng xuất của người dùng không hoạt động được thực thi |
DeviceIdleLogoutWarningDuration | Thời lượng hiển thị thông điệp cảnh báo đăng xuất khi không hoạt động |
DeviceLocalAccountAutoLoginBailoutEnabled | Bật phím tắt bailout để tự động đăng nhập |
DeviceLocalAccountAutoLoginDelay | Bộ tính giờ tự động đăng nhập vào phiên công khai |
DeviceLocalAccountAutoLoginId | Phiên công khai dành cho tự động đăng nhập |
DeviceLocalAccountPromptForNetworkWhenOffline | Bật lời nhắc về cấu hình mạng khi ngoại tuyến |
DeviceLocalAccounts | Tài khoản trong thiết bị |
DeviceLoginScreenPowerManagement | Quản lý nguồn trên màn hình đăng nhập |
DeviceLoginScreenSaverId | Trình bảo vệ màn hình được sử dụng trên màn hình đăng nhập ở chế độ bán lẻ |
DeviceLoginScreenSaverTimeout | Khoảng thời gian không hoạt động trước khi trình bảo vệ màn hình hiển thị trên màn hình đăng nhập ở chế độ bán lẻ |
DeviceMetricsReportingEnabled | Bật báo cáo số liệu |
DeviceOpenNetworkConfiguration | Cấu hình mạng ở mức thiết bị |
DevicePolicyRefreshRate | Chính sách tốc độ làm mới cho thiết bị |
DeviceShowUserNamesOnSignin | Hiển thị tên người dùng trên màn hình đăng nhập |
DeviceStartUpFlags | Cờ trên toàn hệ thống được áp dụng khi khởi động Chrome |
DeviceStartUpUrls | Tải các url đã chỉ định khi đăng nhập ở chế độ trình diễn |
DeviceTargetVersionPrefix | Phiên bản cập nhật tự động đích |
DeviceUpdateAllowedConnectionTypes | Các loại kết nối được cho phép để cập nhật |
DeviceUpdateHttpDownloadsEnabled | Cho phép tài nguyên đã tải xuống tự động cập nhật qua HTTP |
DeviceUpdateScatterFactor | Yếu tố phân tán tự động cập nhật |
DeviceUserWhitelist | Danh sách trắng những người dùng được phép đăng nhập |
Disable3DAPIs | Tắt hỗ trợ dành cho API đồ họa 3D |
DisablePluginFinder | Chỉ định có nên vô hiệu hóa trình tìm kiếm trình cắm hay không |
DisablePrintPreview | Vô hiệu hóa xem trước bản in |
DisableSSLRecordSplitting | Vô hiệu hóa chia tách bản ghi SSL |
DisableSafeBrowsingProceedAnyway | Vô hiệu hóa khả năng tiếp tục từ trang cảnh báo Duyệt web an toàn |
DisableScreenshots | Tắt tính năng chụp ảnh chụp màn hình |
DisableSpdy | Vô hiệu hóa giao thức SPDY |
DisabledPlugins | Chỉ định danh sách các trình cắm bị vô hiệu hóa |
DisabledPluginsExceptions | Chỉ định danh sách trình cắm mà người dùng có thể bật hoặc tắt |
DisabledSchemes | Tắt lược đồ giao thức URL |
DiskCacheDir | Thiết lập thư mục bộ nhớ cache trên đĩa |
DiskCacheSize | Đặt kích thước bộ nhớ cache của đĩa theo byte |
DnsPrefetchingEnabled | Bật dự đoán mạng |
DownloadDirectory | Đặt thư mục tải xuống |
EditBookmarksEnabled | Cho phép hoặc vô hiệu hóa chỉnh sửa dấu trang |
EnableOnlineRevocationChecks | Liệu các kiểm tra OCSP/CRL trực tuyến có được thực hiện hay không |
EnabledPlugins | Chỉ định danh sách plugin được phép |
EnterpriseWebStoreName | Tên cửa hàng trực tuyến dành cho doanh nghiệp (không dùng nữa) |
EnterpriseWebStoreURL | URL cửa hàng trực tuyến dành cho doanh nghiệp (không dùng nữa) |
ExternalStorageDisabled | Vô hiệu hóa việc lắp bộ nhớ ngoài |
ForceEphemeralProfiles | Cấu hình tạm thời |
ForceSafeSearch | Buộc Tìm kiếm an toàn |
FullscreenAllowed | Cho phép chế độ toàn màn hình |
GCFUserDataDir | Thiết lập thư mục dữ liệu người dùng Google Chrome Frame |
HideWebStoreIcon | Ẩn cửa hàng trực tuyến khỏi trang tab mới và trình chạy ứng dụng |
HideWebStorePromo | Chặn các quảng cáo ứng dụng xuất hiện trên trang tab mới |
ImportBookmarks | Nhập dấu trang từ trình duyệt mặc định trong lần chạy đầu tiên |
ImportHistory | Nhập lịch sử duyệt từ trình duyệt mặc định trong lần chạy đầu tiên |
ImportHomepage | Nhập trang chủ từ trình duyệt mặc định trong lần chạy đầu tiên |
ImportSavedPasswords | Nhập mật khẩu đã lưu từ trình duyệt mặc định trong lần chạy đầu tiên |
ImportSearchEngine | Nhập công cụ tìm kiếm từ trình duyệt mặc định trong lần chạy đầu tiên |
IncognitoEnabled | Bật chế độ Ẩn danh |
IncognitoModeAvailability | Tính khả dụng của chế độ ẩn danh |
InstantEnabled | Bật chế độ Instant |
JavascriptEnabled | Bật JavaScript |
MaxConnectionsPerProxy | Số lượng tối đa kết nối đồng thời tới máy chủ proxy |
MaxInvalidationFetchDelay | Độ trễ tìm nạp tối đa sau khi hủy hiệu lực chính sách |
MediaCacheSize | Đặt kích thước bộ nhớ cache của đĩa phương tiện theo byte |
MetricsReportingEnabled | Bật tính năng báo cáo sử dụng và dữ liệu liên quan đến sự cố |
OpenNetworkConfiguration | Cấu hình mạng ở mức người dùng |
PinnedLauncherApps | Danh sách các ứng dụng được ghim sẽ hiển thị trong trình chạy |
PolicyRefreshRate | Chính sách tốc độ làm mới cho người dùng |
PrintingEnabled | Bật tính năng in |
RebootAfterUpdate | Tự động khởi động lại sau khi cập nhật |
ReportDeviceActivityTimes | Báo cáo thời gian hoạt động của thiết bị |
ReportDeviceBootMode | Báo cáo chế độ khởi động thiết bị |
ReportDeviceNetworkInterfaces | Báo cáo giao diện mạng thiết bị |
ReportDeviceUsers | Báo cáo người dùng thiết bị |
ReportDeviceVersionInfo | Báo cáo phiên bản hệ điều hành và chương trình cơ sở |
RequireOnlineRevocationChecksForLocalAnchors | Có bắt buộc kiểm tra OCSP/CRL trực tuyến cho mẩu neo tin cậy nội bộ hay không |
RestrictSigninToPattern | Hạn chế người dùng được phép đăng nhập vào Google Chrome |
SAMLOfflineSigninTimeLimit | Hạn chế thời gian người dùng được xác thực qua SAML có thể đăng nhập ngoại tuyến |
SafeBrowsingEnabled | Bật Duyệt web an toàn |
SavingBrowserHistoryDisabled | Tắt lưu lịch sử trình duyệt |
SearchSuggestEnabled | Bật đề xuất tìm kiếm |
SessionLengthLimit | Giới hạn độ dài phiên |
ShelfAutoHideBehavior | Kiểm soát tự động ẩn giá |
ShowHomeButton | Hiển thị nút Trang chủ trên thanh công cụ |
ShowLogoutButtonInTray | Thêm một nút đăng xuất vào khay hệ thống |
SigninAllowed | Cho phép đăng nhập vào Chrome |
SpellCheckServiceEnabled | Bật hoặc tắt dịch vụ web kiểm tra lỗi chính tả |
SuppressChromeFrameTurndownPrompt | Loại bỏ lời nhắc từ chối Google Chrome Frame |
SyncDisabled | Tắt đồng bộ hóa dữ liệu với Google |
SystemTimezone | Múi giờ |
SystemUse24HourClock | Sử dụng đồng hồ 24 giờ theo mặc định |
TermsOfServiceURL | Đặt Điều khoản dịch vụ cho một tài khoản cục bộ trên thiết bị |
TranslateEnabled | Bật tính năng Dịch |
URLBlacklist | Chặn truy cập vào danh sách các URL |
URLWhitelist | Cho phép truy cập vào danh sách các URL |
UptimeLimit | Giới hạn thời gian hoạt động của thiết bị bằng cách tự động khởi động lại |
UserAvatarImage | Hình đại diện của người dùng |
UserDataDir | Thiết lập thư mục dữ liệu người dùng |
UserDisplayName | Đặt tên hiển thị cho tài khoản trong thiết bị |
VideoCaptureAllowed | Cho phép hoặc từ chối quay video |
VideoCaptureAllowedUrls | Các URL sẽ được cấp quyền truy cập thiết bị quay video mà không cần phải hiển thị lời nhắc |
WPADQuickCheckEnabled | Bật tối ưu hóa WPAD |
WallpaperImage | Hình nền |